THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích cỡ màn hình | 85 inch |
---|---|
Độ phân giải | 4K |
Loại màn hình | LED |
Khoảng cách xem an toàn cho mắt | Trên 66" (trên 6m) |
Loại tivi | Smart tivi, Tivi QLED |
Thương hiệu | Hàn Quốc |
Công nghệ hình ảnh
Công nghệ hình ảnh | Neo Quantum Processor 4K Adaptive Picture Quantum HDR 24x Certified (HDR10+) AI Upscale HLG (Hybrid Log Gamma) Quantum Matrix Technology Ultra Viewing Angle Brightness/Color Detection Supreme UHD Dimming |
---|---|
Tần số quét | 120Hz |
Công nghệ âm thanh
Công nghệ âm thanh | Dolby Digital Plus Active Voice Amplifier Dolby 5.1 Decoder Adaptive Sound Object Tracking Sound Q-Symphony Loa trầm Kết nối đa phòng |
---|
Thông số khác
Tổng công suất loa | 60W |
---|
Các cổng kết nối
Kết nối Internet | WiFi 5 |
---|---|
Kết nối không dây | Bluetooth 4.2 |
Cổng nhận hình ảnh, âm thanh | 4x HDMI 1x Composite In (AV) |
Cổng xuất âm thanh | Cổng Digital Audio Out (Optical), eARC |
Cổng USB | 2x USB |
Tính năng và tiện ích
Hệ điều hành | Tizen OS |
---|---|
Công nghệ chiếu hình từ điện thoại lên TV | Mobile to TV - Mirroring, DLNA |
Tiện ích nổi bật | Chiếu hình ảnh từ điện thoại lên TV, Chơi game trên tivi, Tìm kiếm giọng nói bằng tiếng Việt, Điều khiển qua ứng dụng |
Ứng dụng điều khiển | SmartThings App |
Tính năng khác | Tap View Digital Butler Multi-View Sound Wall Trình phát video 360 Hỗ trợ Camera 360 Ambient Mode+ TV Sound to Mobile Chia sẻ âm thanh |
Thiết kế và lắp đặt
Kích thước | Không có chân đế: 1892.2 x 1082.5 x 27.2 mm (WxHxD) Có chân đế: 1892.2 x 1143.5 x 340.0 mm (WxHxD) |
---|---|
Khối lượng | Có chân đế: 51.6 kg Không có chân đế: 44.5 kg |
Chất liệu | Khung viền: 4 Bezel-less |